--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sĩ tốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sĩ tốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ tốt
+ noun
man, the ranks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ tốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sĩ tốt"
:
sặc tiết
sêu tết
sĩ tốt
sổ toẹt
sôi tiết
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
sĩ tốt
:
man, the ranks
+
đoạn trường
:
Painful
+
blain
:
(y học) mụn mủ, mụn rộp
+
fraternization
:
sự thân thiện
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)